Số 197 Thủy Nguyên Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên
82 Nguyên Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Đặc tính sản phẩm | ||
Tín hiệu ra | 1 analogue signal, 2 switching signals | |
Tín hiệu dòng ra tương tự [mA] | 4…22 mA | |
Dải đo rung [mm/s] | 0…500; (depending on the vibration frequency) | |
Dải tần số [Hz] | 2…1000 | |
Số phương đo rung | 1 | |
Nguyên lý đo | capacitive | |
Kiểu cảm biến | micromechanical accelerometer | |
Điện áp hoạt động [V] | 9.6…30 DC | |
Độ chính xác [% giá trị đo] | ± 3% | |
Tín hiệu đầu vào (current) [mA] | 4…20 | |
Nhiệt độ môi trường làm việc [°C] | -30…60 °C | |
Cấp độ bảo vệ | IP 67 | |
Khối lượng [g] | 273.5 | |
Màn hình hiển thị | LED 3 màu | |
Bộ nhớ dữ liệu | ring memory; FIFO | |
Vật liệu | housing: diecast zinc nickel-plated | |
Kiểu gá đặt | adapters: 1 x M8 x M5 | |
Mô men siết cho phép [Nm] | 7 | |
Kết nối điện | M12 Connector | |
Kết nối USB | M8 |
Xem thêm về tính năng sản phẩm tại https://www.ifm.com/vn/en/product/VNB001